Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng TX/SFP là thiết bị kết nối tốc độ cao giữa các nhóm làm việc, các chi nhánh, khu nhà xưởng phát về phòng máy chủ, khu trung tâm. Switch Ethernet 24 cổng này giúp nâng cao hiệu quả làm việc cho doanh nghiệp.
Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/ SFP Combo là thiết bị cho hiệu suất cao làm việc theo phân cấp nhóm hoặc chuyển đổi mạng doanh nghiệp quy mô lớn. Switch quang3Onedata có thể kết nối mọi thiết bị (Fast) Ethernet do đó sự đầu tư của bạn được đảm bảo. Switch Ethernet 24 cổng này làm tăng hiệu suất trao đổi thông tin giữa các cụm máy chủ,giải quyết các khó khăn do nhu cầu người sử dụng ngày càng tăng và băng thông ngày càng hạn chế, làm cho tài nguyên mạng phong phú hơn. Quan trọng hơn đó là mức chi phí thấp nhất và dễ dàng trong việc bảo trì.
Switch quang 3Onedata được hỗ trợ bao gồm 24 cổng Fast Ethernet 10/100M, 2 cổng 10/100/1000M TX, 2 cổng 1000M TX/SFP combo,1 Console và cung cấp điện AC tiêu chuẩn giúp cho người sử dụng có thể dễ dàng và thuận tiện hơn trong việc lựa chọn. Đồng thời, với tốc độ chuyển mạch là 36 Gbps, phần cứng định tuyến, tốc độ chuyển tiếp L2 9.5Mbp, switch quang đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định trong một khoảng cách xa lên tới 80km, kết nối trực tiếp tới mạng WAN.
Hơn nữa, Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng TX/SFP còn được trang bị thêm ứng dụng tự động phát hiện và cấm phát bão quảng bá, IGMP snooping nhằm hạn chế hiệu quả broadcast flooding. Đặc biệt, Switch 3Onedata chính hãng quản lý mạng thông qua cổng Console, Web, SNMP, Telnet,… giúp tối ưu hóa hiệu quả của thiết bị cũng như tiết kiệm chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động mạng. Bên cạnh đó, thiết bị này còn hỗ trợ Broad Director, HP Open View, Cisco Works 2000.
Điểm nổi bật nhất của Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/ SFP Combo đó là độ an toàn và tin cậy. Thiết bị chuyển mạch 3Onedata được xác nhận, đánh giá cao của người dùng về chất lượng và hiệu suất cũng như độ bền bỉ theo thời gian. Sản phẩm được hỗ trợ ACL lọc dữ liệu L2-L7 và nhất là cung cấp thêm QinQ, bảo vệ hai lớp cho VLAN vô cùng khoa học và thông minh.
Thông số kỹ thuật
Chuẩn |
IEEE802.1d |
Chuẩn quản lý mạng |
RFC 1213 MIB II |
Bộ xử lý |
MPC 50MHZ |
FLASH |
4 MB |
Bộ nhớ |
64 MB |
Tốc độ chuyển tiếp |
Lọc và chuyển tiếp wire-speed |
Chế độ làm việc |
Full/half-duplex |
Địa chỉ MAC |
8K |
Jumbo frame |
2048 |
Spanning Tree |
IEEE 802.1D STP |
Điều khiển luồng |
Phản hồi dữ liệu ở chế độ half-duplex, 802.3x ở chế độ full-duplex, hỗ trợ CAR, 64K step size cho cổng 100-M, 8 M step size cho cổng Gigabit |
Điều khiển Storm |
Ngừng gửi thông tin tại các ngưỡng hạn chế broadcast/multicast/unicast |
Điều khiển Multicast |
IGMP snooping |
Giao thức DHCP |
DHCP snooping, tùy chọn DHCP 82, bảo vệ nguồn theo tiêu chuẩn IP |
Cổng Trunking |
Lên tới 6 nhóm với 8 cổng cho một nhóm, kết hợp LACP động hoặc tĩnh |
Cổng Mirroring |
Được hỗ trợ có thể được phân loại theo luồng |
Xếp nhóm |
Lên tới 256, quản lý thông qua IP |
Sự bảo vệ |
IEEE 802.1x port-based xác nhận bởi người sử dụng |
QoS |
Head Of Line (HOL) blocking prevention mechannism |
Quản lý mạng |
SNMP v1/v2,RMON (Group 1, 2, 3, 9),Telnet, dòng lệnh (CLI),giao diện Web, tools suite hỗ trợ quản lý: Broad Director, NTP,SSH,LLDP |
Nâng cấp phần mềm |
TFTP/FTP |
Cấu hình |
Upload/download: TFTP/FTP |
Điều kiện môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 50°C |
Độ ẩm |
0 ~ 90%(không ngưng tụ) |
Nguồn |
|
Điện áp vào |
AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V |
Công suất tiêu thụ |
28W |
Kích cỡ |
|
L*W*H |
442mm×225 mm×44 mm |
Vỏ |
Sắt |
Mầu |
Đen |
Trọng lượng |
6.6kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
|
Chứng nhận |
|
Thông Tin Đặt Hàng |
|
MODEL |
Thông Số |
IES2228 |
Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/SFP Combo |
Phụ kiện(Module quang SFP sử dụng cho cổng SFP Giga) |
|
SW3825-24 |
SFP, 5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm |
SW3825-34 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-35 |
SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-44 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-45 |
SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-54 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-55 |
SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-64 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-65 |
SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-74 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-75 |
SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-84 |
SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-94 |
SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
>> Xem thêm: Các loại Switch quang chính hãng đang được ưa chuộng khác.